|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
localiser
![](img/dict/02C013DD.png) | [localiser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | định chỗ, định vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Localiser une sensation | | định chỗ một cảm giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Localiser la cause d'une maladie | | xác định nguyên nhân của căn bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoanh lại, khu trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Localiser une épidémie | | khoanh một bệnh dịch lại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Etendre, généraliser. |
|
|
|
|