|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
littérature
![](img/dict/02C013DD.png) | [littérature] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | văn học, môn văn; nghề văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Littérature vietnamienne | | văn học Việt nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Devoir de littérature | | bài làm văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se lancer dans la littérature | | vào nghề văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Littérature musicale | | vật liệu âm nhạc |
|
|
|
|