Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lisière


[lisière]
danh từ giống cái
mép (vải)
rìa, bìa
Lisière d'un bois
bìa rừng
(từ cũ, nghĩa cũ) dây đỡ trẻ (đỡ cho trẻ tập đi)
tenir en lisières
giám hộ
phản nghĩa Centre, milieu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.