|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liquidité
![](img/dict/02C013DD.png) | [liquidité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La liquidité du sang | | tính lỏng của máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Consistance. Immobilisation. Investissement, placement. |
|
|
|
|