![](img/dict/02C013DD.png) | [ligne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường, tuyến, tuyến đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de défense |
| tuyến phòng thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne droite |
| đường thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne courbe |
| đường cong |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne verticale |
| đường thẳng đứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne horizontale |
| đường nằm ngang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne brisée |
| đường gấp khúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de tir |
| đường bắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne à plomb |
| dây dọi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'amarrage |
| dây buộc tàu, dây néo tàu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de la main |
| đường bàn tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'envol |
| đường xuất phát, đường băng cất cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de ceinture |
| đường vành đai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne des cheveux |
| đường ngôi rẽ tóc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de prise de courant |
| đường dây tiếp điện, đường dây lấy điện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de réserve |
| đường dây dự phòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne inerte |
| đường dây không tải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de champ électrique |
| đường sức điện trường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de base |
| đường đáy, tuyến cơ sở, đường chuẩn, đường dây gốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de raccordement |
| đường nối, đường tiếp (điện thoại) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne téléphonique |
| đường dây điện thoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne appelante |
| đường dây gọi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne appelée |
| đường dây được gọi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne télégraphique |
| đường dây điện tín |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'abonné |
| đường dây thuê bao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne à haute tension |
| đường dây cao thế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de télécommunication |
| đường dây viễn thông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne interurbaine |
| đường dây liên thị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne rurale |
| đường dây nông thôn (điện, điện thoại...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne partagée |
| đường dây dùng chung (điện thoại) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne à double fil |
| đường dây đôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne enterrée |
| đường dây chôn, đường cáp ngầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de télécommande |
| đường dây điều khiển từ xa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de transmission de données |
| (tin học) đường truyền dữ liệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne unidirectionnelle |
| đường một chiều, mạch tác dụng một chiều |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'horizon |
| đường chân trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne d'interconnexion |
| đường nối mạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de niveau |
| đường mức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de démarcation |
| đường ranh giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne directrice |
| đường chuẩn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne opératoire |
| dây chuyền thao tác (sản xuất) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne Hanoi-Laocaï |
| tuyến đường Hà nội - Lào cai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường chỉ (tay) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire des lignes de la main |
| xem chỉ tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Artistes placés sur la même ligne |
| nghệ sĩ xếp cùng hàng với nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường nét, dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La belle ligne des paysages |
| đường nét đẹp đẽ của phong cảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder la ligne |
| giữ dáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường lối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne du parti |
| đường lối của đảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng, hàng chữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être payé à la ligne |
| được trả tiền theo số dòng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page de vingt lignes |
| trang sách có hai mươi dòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng họ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne paternelle |
| dòng họ nội |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây câu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pêcher à la ligne |
| đi câu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dây, thừng, chão |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de sonde |
| dây dò đáy biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân) phòng tuyến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forcer les lignes adverses |
| phá vỡ phòng tuyến địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) đường xích đạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Baptême de la ligne |
| lễ qua đường xích đạo lần đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dòng quét (hình truyền hình) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đo, cũ) linhơ (đơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2, 25 mm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xuống dòng, xuống hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller à la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết xuống dòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir de la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có dáng thanh lịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bâtiment de ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tàu chiến lớn (trong đội tàu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans les grandes lignes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đại thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer en ligne de compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được coi trọng, được chú ý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en ligne avec qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có liên lạc, trao đổi bằng điện thoại với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire entrer en ligne de compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lưu ý đến, chú trọng đến; tính đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | franchir la ligne blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi quá xa, vượt quá giới hạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | siêu việt, siêu đẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la dernière ligne droite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nước rút |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ligne de conduite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cách ăn ở, cách xử thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lire entre les lignes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đoán được ý người viết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre sur la même ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đặt cùng trình độ, xếp cùng hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | monter en ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra tiền tuyến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sur toute la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục, không ngừng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tête de ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ga đầu mối, bến đầu mối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer à la ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | viết kéo dài ra |