|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
libérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [libérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thả, phóng thích; thả lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Libérer un prisonnier | | phóng thích một người tù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Libérer un otage | | thả con tin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải phóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Libérer son pays | | giải phóng đất nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Libérer le passage | | giải phóng lối đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaction chimique qui libère de la chaleur | | phản ứng hoá học giải phóng nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho giải ngũ (quân nhân) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Arrêter, capturer, détenir, emprisonner, garder. Asservir. Envahir, occuper. Retenir. |
|
|
|
|