 | [libéralité] |
 | danh từ giống cái |
|  | (văn học) quà hậu |
|  | Faire une libéralité à qqn |
| biếu ai món quà hậu hĩ |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào phóng |
|  | La libéralité envers un ami |
| sự hào phóng đối với người bạn |
|  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như libéralisme 2 |
 | phản nghĩa Avarice. |