![](img/dict/02C013DD.png) | [levier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòn bẩy, đòn xeo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Employer une barre de fer comme levier |
| dùng một thanh sắt làm đòn bẩy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'émulation patriotique est un puissant levier |
| (nghĩa bóng) thi đua yêu nước là một đòn bẩy mạnh mẽ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) tay gạt, cần, tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier de changement de vitesse |
| tay sang số (ở ô-tô) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier de mise en marche |
| cần khởi động, tay gạt mở máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier de changement de marche |
| tay gạt đổi chiều hành trình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier d'arrêt |
| tay gạt dừng máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier de commande /levier de manoeuvre |
| cần điều khiển, tay gạt điều khiển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier de direction |
| cần điều chỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Levier à coulisses |
| tay gạt có con trượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être aux leviers de commande |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ huy, điều khiển |