|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laurier
![](img/dict/02C013DD.png) | [laurier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cây thắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) vinh quang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lauriers du vainqueur | | vinh quang của kẻ chiến thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cueillir des lauriers | | thắng trận, lập công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | être chargé de lauriers; se couvrir de lauriers | | đầy vinh quang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'endormir sur ses lauriers | | bỏ dở sự nghiệp vinh quang; tự mãn với thành công |
|
|
|
|