Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lauréat


[lauréat]
tính từ
được giải thưởng
Poète lauréat
nhà thơ được thưởng
danh từ giống đực
người được giải thưởng
Les lauréats du prix Nobel
nhữngn người được giải thưởng Nô-ben
Liste des lauréats
danh sách những người được giải thưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.