|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lauréat
 | [lauréat] |  | tính từ | |  | được giải thưởng | |  | Poète lauréat | | nhà thơ được thưởng |  | danh từ giống đực | |  | người được giải thưởng | |  | Les lauréats du prix Nobel | | nhữngn người được giải thưởng Nô-ben | |  | Liste des lauréats | | danh sách những người được giải thưởng |
|
|
|
|