|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
languir
![](img/dict/02C013DD.png) | [languir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu sinh động, thiếu hoạt bát, trì trệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conversation qui languit | | câu chuyện thiếu sinh động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'affaire languit | | công việc trì trệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) héo hon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Languir d'ennui | | héo hon vì buồn phiền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mòn mỏi chờ đợi, mong mỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Languir d'avoir des nouvelles de son fils | | mong mỏi tin con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire languir qqn | | làm ai phải mòn mỏi chờ đợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre qui languit | | cây tàn lụi dần |
|
|
|
|