Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézarde


[lézarde]
danh từ giống cái
vết nứt, kẽ nứt (ở tường...)
dải nẹp (để che chỗ nối vải, ở nệm, ghế bọc...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.