Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézard


[lézard]
danh từ giống đực
(động vật học) con thằn lằn
La queue du lézard
đuôi thằn lằn
da thằn lằn
Sac en lézard
túi sách làm bằng da thằn lằn
(thân mật) sự khó khăn, điều mắc míu
il n'y a pas de lézard
không có vấn đề gì đâu, đơn giản thôi
faire le lézard
(thân mật) ườn ra sưởi nắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.