|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lézard
![](img/dict/02C013DD.png) | [lézard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con thằn lằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La queue du lézard | | đuôi thằn lằn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da thằn lằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sac en lézard | | túi sách làm bằng da thằn lằn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự khó khăn, điều mắc míu | | ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de lézard | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có vấn đề gì đâu, đơn giản thôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le lézard | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ườn ra sưởi nắng |
|
|
|
|