Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
léonin


[léonin]
tính từ
(thuộc) sư tử, (như) sư tử
Tête léonine
đầu sư tử
(nghĩa bóng) giành phần hơn
Contrat léonin
hợp đồng giành phần hơn
Phản nghĩa Equitable, juste
(có) vần lưng (thơ ca)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.