Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légumier


[légumier]
tính từ
xem légume
Culture légumière
sự trồng rau
danh từ giống đực
liễn rau (liễn nông để dọn rau)
(từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.