Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitimer


[légitimer]
ngoại động từ
hợp pháp hoá
Légitimer ses pouvoirs
hợp pháp hoá quyền lực
Légitimer un enfant naturel
hợp pháp hoá một đứa con hoang
bào chữa
Légitimer sa conduite
bào chữa cho cách cư xử của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.