|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
législateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [législateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lập pháp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà lập pháp; cơ quan lập pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luật pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le législateur a voulu que | | luật pháp qui định rằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người vạch quy tắc (cho một khoa học, một nghệ thuật...) |
|
|
|
|