Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lèche


[lèche]
danh từ giống cái
(thân mật) lát mỏng
Une lèche de pain
một lát bánh mì mỏng
(thân mật) sự nịnh nọt
Faire de la lèche à quelqu'un
nịnh nọt ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.