Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lâche


[lâche]
tính từ
chùng, lỏng; thưa
Corde lâche
thừng chùng
Noeud lâche
nút lỏng
épi lâche
(thực vật học) bông thưa
Tissu lâche
vải thưa
yếu, yếu đuối
Style lâche
lời văn yếu đuối
Être lâche devant la tentation
yếu đuối trước cám dỗ
hèn nhát
Homme lâche
người hèn nhát
hèn, hèn hạ
Action lâche
hành động hèn hạ
danh từ
kẻ hèn nhát, kẻ yếu đuối
Une bande de lâches
một lũ hèn nhát
Phản nghĩa Serré, tendu, vigoureux. Audacieux, brave, courageux, hardi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.