|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jaquette
 | [jaquette] |  | danh từ giống cái | |  | áo ja-két | |  | Être en jaquette | | mặc áo ja-két | |  | áo bìa (sách) | |  | (y học) lớp men áo (bọc răng) | |  | être de la jaquette | |  | bị loạn dâm đồng giới | |  | se faire la jaquette | |  | (thân mật) lỉnh đi, chuồn đi |
|
|
|
|