|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jachère
 | [jachère] |  | danh từ giống cái | |  | (nông nghiệp) sự bỏ hoá; không canh tác | |  | Champ en jachère | | cánh đồng bỏ hoá | |  | (nông nghiệp) đất bỏ hoá | |  | Labourer des jachères | | cày đất bỏ hoá | |  | laisser (mettre) en jachère | |  | bỏ hoá (đất) | |  | không khai thác (tài năng) |
|
|
|
|