Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
item


[item]
phó từ
(thương nghiệp) vả lại, thêm (vào)
Fourni une paire de souliers; item, une paire de bottes
cấp một đôi giày, thêm một đôi ủng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.