|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
irriter
| [irriter] | | ngoại động từ | | | làm nổi cáu, chọc tức | | | Evitons de l'irriter | | đừng có chọc tức hắn | | | kích thích; làm rát | | | La fumée irrite l'oeil | | khói làm rát mắt | | | Irriter la curiosité | | kích thích sự tò mò | | phản nghĩa Apaiser, attendrir, calmer; adoucir, diminuer |
|
|
|
|