|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intensité
![](img/dict/02C013DD.png) | [intensité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ mạnh, cường độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité sonore | | cường độ âm, âm lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité du travail | | cường độ lao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité de champ électrique | | cường độ điện trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité de combustion | | cường độ cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité de courant | | cường độ dòng điện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité d'éclairage | | cường độ chiếu sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité de pesanteur | | cường độ trọng trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Intensité spécifique | | cường độ riêng |
|
|
|
|