|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intérieur
![](img/dict/02C013DD.png) | [intérieur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong, bên trong, nội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cour intérieure | | sân trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poche intérieure | | túi trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Face intérieure | | mặt trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie intérieure | | cuộc sống nội tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commerce intérieur | | nội thương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Politique intérieure | | chính sách đối nội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer intérieure | | biển nội địa | | ![](img/dict/809C2811.png) | produit intérieur brut | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kinh tế) tổng sản phẩm quốc nội | | ![](img/dict/809C2811.png) | rime intérieure | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thơ ca) vần lưng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extérieur | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần trong, phía trong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérieur du corps | | phần trong cơ thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à l'intérieur d'une communauté | | ở trong một cộng đồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Extérieur, dehors | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội thất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un intérieur élégamment meublé | | nội thất bày biện đồ đạc lịch sự | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) cảnh trong nhà (cũng tableau d'intérieur) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nội địa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits qui se consomment à l'intérieur | | sản phẩm tiêu thụ ở nội địa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) trung vệ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ministère de l'intérieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ Nội vụ |
|
|
|
|