|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instruire
![](img/dict/02C013DD.png) | [instruire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dạy dỗ, giáo dục, huấn luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruire un enfant | | dạy dỗ một em bé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruire de jeunes soldats | | huấn luyện những người lính trẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cho bài học, soi sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruit par l'expérience | | được kinh nghiệm soi sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho biết, cho hay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruisez -moi de ce qui se passe | | hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự thẩm, thẩm cứu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruire un procès | | thẩm cứu một vụ kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) dạy, luyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Instruire un cheval | | luyện con ngựa |
|
|
|
|