|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoluble
 | [insoluble] |  | tính từ | |  | không (hoà) tan | |  | Substance insoluble dans l'eau | | chất không tan trong nước |  | phản nghĩa Soluble | |  | không giải quyết được, nan giải | |  | Problème insoluble | | vấn đề nan giải |  | phản nghĩa Résoluble |
|
|
|
|