|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insolation
| [insolation] | | danh từ giống cái | | | sự phơi nắng | | | sự say nắng | | | Attraper une insolation | | bị say nắng | | | thời gian nắng (trong ngày, trong tháng, trong năm) | | | Insolation des mois d'hiver | | thời gian nắng trong những tháng mùa đông |
|
|
|
|