|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insinuer
 | [insinuer] |  | danh từ giống cái | |  | (văn học) nói xa nói gần, nói bóng gió | |  | Insinuer une calomnie | | nói bóng gió một lời vu khống | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) gieo (vào tâm trí) | |  | Insinuer un doute | | gieo một mối nghi ngờ | |  | (luật học, pháp lỳ, từ cũ; nghĩa cũ) trước bạ |
|
|
|
|