![](img/dict/02C013DD.png) | [inondation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lụt, nước lụt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inondation causée par les pluies |
| lụt do mưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inondation couvrait les terres basses |
| nước nước lụt tràn khắp vùng nước thấp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm ngập, sự ngập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inondation volontaire d'un territoire |
| sự cố ý làm ngập một vùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inondation ventriculaire |
| (y học) sự ngập não thất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tràn ngập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Inondation d'un marché par des produits étrangers |
| việc hàng nước ngoài tràn ngập thị trường |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assèchement, dessèchement, drainage |