|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhibiteur
![](img/dict/02C013DD.png) | [inhibiteur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ức chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nerf inhibiteur | | (giải phẫu) dây thần kinh ức chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gène inhibiteur | | (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Influence inhibitrice | | (tâm lý học) ảnh hưởng ức chế | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất ức chế |
|
|
|
|