|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingrat
 | [ingrat] |  | tính từ | |  | bội bạc, phụ bạc | |  | Ingrat envers un bienfaiteur | | bội bạc với ân nhân | |  | Amante ingrate | | (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc | |  | Ne soyez pas ingrats envers vos amis | | đừng phụ bạc bạn bè | |  | (nghĩa bóng) bạc bẽo | |  | Nature ingrate | | thiên nhiên bạc bẽo | |  | Travail ingrat | | công việc bạc bẽo | |  | xấu xí, khó coi | |  | Figure ingrate | | bộ mặt khó coi |  | phản nghĩa Reconnaissant; fécond, fertile. Avenant, plaisant | |  | âge ingrat | |  | tuổi dậy thì |  | danh từ | |  | kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc |
|
|
|
|