|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingénu
 | [ingénu] |  | tính từ | |  | (văn học) ngây thơ, chất phác | |  | Air ingénu | | vẻ ngây thơ | |  | Jeune fille ingénue | | cô gái ngây thơ |  | phản nghĩa Averti, hypocrite | |  | (sử học) tự do | |  | une fausse ingénue | |  | kẻ vờ ngây thơ | |  | faire l'ingénu | |  | vờ ngây thơ, giả ngây thơ |
|
|
|
|