|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingénieux
| [ingénieux] | | tính từ | | | khéo léo, tài tình | | | Un homme ingénieux | | một người khéo léo | | | Une explication ingénieuse | | sự giải thích khéo léo | | | Une invention ingénieuse | | một phát minh tài tình | | phản nghĩa Incapable, maladroit |
|
|
|
|