Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infuser


[infuser]
ngoại động từ
hãm
Infuser du thé
hãm trà
(từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền
Infuser du sang à quelqu'un
truyền máu cho ai
infuser un sang nouveau à qqn
truyền dòng máu mới cho ai
dẫn ai đến một cuộc sống mới
nội động từ
hãm
Laisser infuser quelques minutes
để hãm vài phút



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.