|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infirmer
![](img/dict/02C013DD.png) | [infirmer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bác, huỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience a infirmé cette théorie | | thực nghiệm đã bác lí thuyết đó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infirmer un jugement | | (luật học, pháp lý) huỷ một bản án | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Attester, avérer, prouver; confirmer |
|
|
|
|