Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infanticide


[infanticide]
tính từ
giết con mới đẻ
Mère infanticide
người mẹ giết con mới đẻ
danh từ
người giết con mới đẻ
danh từ giống đực
tội giết con mới đẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.