|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpugnable
![](img/dict/02C013DD.png) | [inexpugnable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể chiếm, không thể hạ được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forteresse inexpugnable | | pháo đài không thể hạ được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) không thể xâm phạm đến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vertu inexpugnable | | đức hạnh không thể xâm phạm đến |
|
|
|
|