|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérience
 | [inexpérience] |  | danh từ giống cái | |  | sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải | |  | L'inexpérience de la jeunesse | | sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ | |  | L'inexpérience de la vie | | sự thiếu kinh nghiệm về cuộc sống | |  | L'inexpérience amoureuse | | sự thiếu kinh nghiệm về tình yêu, tình ái |  | phản nghĩa Expérience, habileté |
|
|
|
|