Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indigène


[indigène]
tính từ
bản xứ, bản địa
Population indigène
dân bản xứ
Essence indigène
(lâm nghiệp) loài bản địa
phản nghĩa Allogène, exotique
danh từ
người bản xứ
Epouser une indigène
lấy một người bản xứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.