|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incubation
 | [incubation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự ấp trứng | | |  | incubation artificielle des oeufs d'oiseaux | | | sự ấp nhân tạo trứng chim | | |  | Four d'incubation | | | lò ấp | | |  | (y học) thời kì nung bệnh, thời kì ủ bệnh | | |  | (nghĩa bóng) thời kì ấp ủ | | |  | L'incubation d'une insurrection | | | thời kì ấp ủ cuộc khởi nghĩa | | |  | (sử học) sự cầu mộng |
|
|
|
|