|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incrédulité
| [incrédulité] | | danh từ giống cái | | | sự không tin đạo | | | sự không tin, sự hoài nghi | | | Un sourire d'incrédulité | | nụ cười hoài nghi | | | Accueillir une nouvelle avec incrédulité | | hoài nghi đón nhận một tin tức | | phản nghĩa Crédulité, croyance, foi |
|
|
|
|