|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconsidéré
| [inconsidéré] | | tính từ | | | khinh suất, dại dột | | | Proposition inconsidérée | | lời đề nghị khinh suất | | | Personne inconsidérée | | (từ cũ; nghĩa cũ) người dại dột | | phản nghĩa Considéré, réfléchi. Circonspect, pondéré |
|
|
|
|