![](img/dict/02C013DD.png) | [incertitude] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | incertitude de l'avenir |
| không chắc chắn về tương lai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự không nhất quyết, sự lưỡng lự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'incertitude |
| lưỡng lự điều không chắc, điều khó dự kiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lendemains remplis d'incertitudes |
| những ngày mai đầy những điều khó dự kiến |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans les incertitudes |
| ở trong tâm trạng lưỡng lự |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Certitude, clarté. Fermeté, résolution |