|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inassouvi
 | [inassouvi] |  | tính từ | |  | (văn học) chưa thoả mãn, chưa đã, chưa thoả | |  | Soif inassouvie | | khát uống chưa đã | |  | Des besoins inassouvis | | những nhu cầu chưa thoả mãn |  | phản nghĩa Apaisé, assouvi, comblé, repu, satisfait |
|
|
|
|