|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imparfait
![](img/dict/02C013DD.png) | [imparfait] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không hoàn toàn, không đầy đủ, không hoàn bị, khuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Guérison imparfaite | | sự chưa khỏi bệnh hoàn toàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Connaissance imparfaite | | sự biết không đầy đủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage imparfait | | tác phẩm không hoàn bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleur imparfaite | | (thực vật học) hoa khuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) chưa xong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail imparfait | | công việc chưa xong | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Parfait | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thời quá khứ chưa hoàn thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire un récit à l'imparfait | | để (các động từ của) một câu chuyện ở thời quá khứ không hoàn thành |
|
|
|
|