Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illustré


[illustré]
tính từ
có minh hoạ (bằng tranh ảnh)
Livre illustré
sách có minh hoạ
danh từ giống đực
báo ảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.