idiot
 | [idiot] |  | tính từ | |  | ngu, ngốc, ngu ngốc | |  | Un rire idiot | | cái cười ngu ngốc | |  | Une question idiotte | | câu hỏi ngu ngốc | |  | Un air idiot | | vẻ ngu đần | |  | Ce serait idiot de refuser | | thật ngốc khi từ chối | |  | phi lý, vô lý (vì ngu ngốc) | |  | Un accident idiot | | một tai nạn vô lý |  | danh từ | |  | người ngu, người ngốc, người ngu ngốc | |  | Un idiot congénital | | người ngốc bẩm sinh | |  | faire l'idiot | |  | giả vờ ngốc, làm ra vẻ ngu ngốc | |  | l'idiot du village | |  | người có đầu óc đơn giản, người ngây thơ |
|
|