idéaliste
 | [idéaliste] |  | tính từ | |  | duy tâm | |  | Philosophe idéaliste | | nhà triết học duy tâm | |  | Théories idéalistes | | thuyết duy tâm | |  | lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế | |  | Il a une vue idéaliste de cette question | | anh ta có cái nhìn không thực tế về vấn đề này |  | phản nghĩa Réaliste. Pratique |  | danh từ | |  | người duy tâm | |  | người lý tưởng chủ nghĩa, người không thực tế |
|
|