|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
icelui
 | [icelui] |  | tính từ chỉ định & đại từ chỉ định (số nhiều iceux, icelles) | |  | (luật pháp) này; kia | |  | Icelle dame | | bà này |  | danh từ | |  | (luật pháp) người này; người kia | |  | Dans la maison d' icelui | | trong nhà người này |
|
|
|
|